Có 2 kết quả:
迷路 mí lù ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ • 麋鹿 mí lù ㄇㄧˊ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lose the way
(2) lost
(3) labyrinth
(4) labyrinthus vestibularis (of the inner ear)
(2) lost
(3) labyrinth
(4) labyrinthus vestibularis (of the inner ear)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
elk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0